Có 2 kết quả:
卫道士 wèi dào shì ㄨㄟˋ ㄉㄠˋ ㄕˋ • 衛道士 wèi dào shì ㄨㄟˋ ㄉㄠˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) traditionalist
(2) moralist
(3) champion (of a cause)
(2) moralist
(3) champion (of a cause)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) traditionalist
(2) moralist
(3) champion (of a cause)
(2) moralist
(3) champion (of a cause)
Bình luận 0